Monday 29 April 2024
1 LYD đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1 Dinar Libya =
2,24 Krona Thu Swedish Điển
1 LYD = 2,24 SEK
1 SEK = 0,446 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 2,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ LYD to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 2.239792 SEK | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 2.232407 SEK | -0.007385 SEK | -0.329718 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 2.232407 SEK | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 2.236259 SEK | +0.003852 SEK | +0.172549 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 2.233615 SEK | -0.002644 SEK | -0.118233 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 2.218242 SEK | -0.015373 SEK | -0.688256 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 2.233053 SEK | +0.014811 SEK | +0.667691 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | SEK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2055 | 0.0919 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.1917 | 0.0857 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1644 | 0.0735 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.2808 | 0.1255 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 32.0536 | 14.3236 |
LYD | 4.8651 | 5.2169 | 6.0817 | 3.5616 | 0.0312 | 1 | 0.4469 |
SEK | 10.8871 | 11.6745 | 13.6098 | 7.9703 | 0.0698 | 2.2378 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Krona Thu Swedish Điển = 2,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.