Monday 29 April 2024
100 MDL đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to euro
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến euro?
100 Leo Moldovan =
5,25 euro
1 MDL = 0,0525 EUR
1 EUR = 19,07 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến euro = 0,0525
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 100 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Leo Moldovan (MDL) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 MDL (Leo Moldovan) sang EUR (euro) ✅ MDL to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Leo Moldovan ( MDL ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 100 Leo Moldovan ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 MDL đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 MDL = 5.245100 EUR | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 MDL = 5.245200 EUR | +0.000001 EUR | +0.001907 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 100 MDL = 5.245200 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 100 MDL = 5.234600 EUR | -0.000106 EUR | -0.202090 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 100 MDL = 5.24600 EUR | +0.00011 EUR | +0.21778 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 100 MDL = 5.274400 EUR | +0.000284 EUR | +0.541365 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 100 MDL = 5.261300 EUR | -0.000131 EUR | -0.248369 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0562 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.0523 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0449 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0767 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 8.7580 |
MDL | 17.8058 | 19.1035 | 22.2586 | 13.0353 | 0.1142 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến euro = 0,0525.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.