Friday 03 May 2024
11000 MDL đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to euro
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến euro?
11000 Leo Moldovan =
577,95 euro
1 MDL = 0,0525 EUR
1 EUR = 19,03 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến euro = 0,0525
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 11000 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 11000 Leo Moldovan (MDL) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 11000 MDL (Leo Moldovan) sang EUR (euro) ✅ MDL to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 11000 Leo Moldovan ( MDL ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 11000 Leo Moldovan ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 11000 MDL đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 11000 MDL = 577.951000 EUR | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 11000 MDL = 581.251000 EUR | +0.000300 EUR | +0.570983 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 11000 MDL = 584.452000 EUR | +0.000291 EUR | +0.550709 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 11000 MDL = 579.359000 EUR | -0.000463 EUR | -0.871415 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 11000 MDL = 576.961000 EUR | -0.000218 EUR | -0.413906 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 11000 MDL = 576.972000 EUR | +0.000001 EUR | +0.001907 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 11000 MDL = 576.972000 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2547 | 0.7318 | 0.0065 | 0.0565 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1677 | 0.6811 | 0.0061 | 0.0526 |
GBP | 0.7970 | 0.8564 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0450 |
CAD | 1.3665 | 1.4682 | 1.7144 | 1 | 0.0089 | 0.0772 |
JPY | 152.8580 | 164.2400 | 191.7850 | 111.8650 | 1 | 8.6323 |
MDL | 17.7076 | 19.0262 | 22.2171 | 12.9589 | 0.1158 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến euro = 0,0525.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.