Saturday 27 April 2024
1 MMK đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
1 Myanma Kyat =
0,0228 Đồng bảng Ai Cập
1 MMK = 0,0228 EGP
1 EGP = 43,82 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0228
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 1 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Myanma Kyat (MMK) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MMK (Myanma Kyat) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ MMK to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Myanma Kyat ( MMK ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 1 Myanma Kyat ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMK đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MMK = 0.022816 EGP | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MMK = 0.022838 EGP | +0.000022 EGP | +0.096424 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MMK = 0.023 EGP | - | +0.709 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MMK = 0.022951 EGP | -0.000049 EGP | -0.213043 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MMK = 0.022995 EGP | +0.000044 EGP | +0.191713 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MMK = 0.023015 EGP | +0.000020 EGP | +0.086975 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 MMK = 0.022983 EGP | -0.000032 EGP | -0.139040 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | EGP | MMK | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0209 | 0.0005 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0195 | 0.0004 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0167 | 0.0004 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0285 | 0.0007 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 3.2558 | 0.0743 |
EGP | 47.8970 | 51.3608 | 59.8750 | 35.0645 | 0.3071 | 1 | 0.0228 |
MMK | 2,099.4738 | 2,251.3016 | 2,624.5063 | 1,536.9838 | 13.4630 | 43.8331 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Đồng bảng Ai Cập = 0,0228.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.