Friday 26 April 2024

1000 MMK đến USD - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Myanma Kyat to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Myanma Kyat =

0,476 Đô la Mĩ

1 MMK = 0,000476 USD

1 USD = 2.100,84 MMK

Myanma Kyat đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:25:15 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Myanma Kyat dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000476

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MMK trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Myanma Kyat (MMK) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 MMK (Myanma Kyat) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ MMK to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Myanma Kyat ( MMK ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Myanma Kyat ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 MMK đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1000 MMK = 0.476000 USD - -
April 25, 2024 thứ năm 1000 MMK = 0.477000 USD +0.000001 USD +0.210084 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1000 MMK = 0.479000 USD +0.000002 USD +0.419287 %
April 23, 2024 Thứ ba 1000 MMK = 0.477000 USD -0.000002 USD -0.417537 %
April 22, 2024 Thứ hai 1000 MMK = 0.476000 USD -0.000001 USD -0.209644 %
April 21, 2024 chủ nhật 1000 MMK = 0.477000 USD +0.000001 USD +0.210084 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1000 MMK = 0.476000 USD -0.000001 USD -0.209644 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMMK
USD11.07211.25160.73030.00640.0005
EUR0.932811.16740.68120.00600.0004
GBP0.79900.856610.58350.00510.0004
CAD1.36931.46791.713710.00880.0007
JPY155.5945166.8055194.7353113.634010.0741
MMK2,100.16882,251.49152,628.48011,533.798413.49771

Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MMK to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Myanma Kyat là đơn vị tiền tệ trong Myanmar. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho MMK là K. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Myanma Kyat được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. MMK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Myanma Kyat đến Đô la Mĩ = 0,000476.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.