Friday 26 April 2024
1 MMK đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Myanma Kyat to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Myanma Kyat to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Myanma Kyat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Myanma Kyat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Myanma Kyat to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Myanma Kyat là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Myanma Kyat =
0,0000174 Bạc (troy ounce)
1 MMK = 0,0000174 XAG
1 XAG = 57.573,87 MMK
Myanma Kyat dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000174
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MMK trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ MMK và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 MMK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Myanma Kyat (MMK) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 MMK (Myanma Kyat) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ MMK to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Myanma Kyat (MMK) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Myanma Kyat ( MMK ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Myanma Kyat ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MMK đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 MMK = 0.00001746 XAG | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 MMK = 0.00001746 XAG | +0.00000001 XAG | +0.03115889 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 MMK = 0.00001748 XAG | +0.00000002 XAG | +0.11667188 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 MMK = 0.00001745 XAG | -0.00000003 XAG | -0.19142387 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 MMK = 0.00001674 XAG | -0.00000071 XAG | -4.04550816 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 MMK = 0.00001664 XAG | -0.00000010 XAG | -0.61893056 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 MMK = 0.00001660 XAG | -0.00000004 XAG | -0.22585633 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MMK | XAG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.0005 | 27.4891 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.0004 | 25.6353 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0004 | 21.9899 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.0007 | 37.5493 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 0.0743 | 4,286.7530 |
MMK | 2,099.4738 | 2,251.3016 | 2,624.5063 | 1,536.9838 | 13.4630 | 1 | 57,712.7324 |
XAG | 0.0364 | 0.0390 | 0.0455 | 0.0266 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Myanma Kyat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Myanma Kyat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MMK to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Myanma Kyat đến Bạc (troy ounce) = 0,0000174.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.