Thursday 02 May 2024

2 MNT đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tugrik Mông Cổ to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

2 Tugrik Mông Cổ =

2,35 Riel Campuchia

1 MNT = 1,17 KHR

1 KHR = 0,852 MNT

Tugrik Mông Cổ đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:05:13 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1,17

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MNT trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 2 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 2 Tugrik Mông Cổ (MNT) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 2 MNT (Tugrik Mông Cổ) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ MNT to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 2 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 2 Tugrik Mông Cổ ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 2 MNT đến KHR Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 2 MNT = 2.34775127 KHR - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 2 MNT = 2.37282545 KHR +0.01253709 KHR +1.06800874 %
April 30, 2024 Thứ ba 2 MNT = 2.35515502 KHR -0.00883522 KHR -0.74470002 %
April 29, 2024 Thứ hai 2 MNT = 2.35771764 KHR +0.00128131 KHR +0.10880867 %
April 28, 2024 chủ nhật 2 MNT = 2.36076782 KHR +0.00152509 KHR +0.12937008 %
April 27, 2024 Thứ bảy 2 MNT = 2.36076782 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 2 MNT = 2.35288581 KHR -0.00394100 KHR -0.33387450 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRMNT
USD11.07031.25140.72850.00640.00020.0003
EUR0.934311.16920.68070.00600.00020.0003
GBP0.79910.855310.58220.00510.00020.0002
CAD1.37261.46921.717710.00880.00030.0004
JPY155.2670166.1880194.3018113.116010.03830.0450
KHR4,049.87194,334.72865,068.02872,950.436126.083311.1739
MNT3,450.00033,692.66374,317.34672,513.414222.21980.85191

Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MNT to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Tugrik Mông Cổ là đơn vị tiền tệ trong Mông Cổ. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho MNT là ₮. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Tugrik Mông Cổ được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. MNT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Riel Campuchia = 1,17.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.