Saturday 04 May 2024
MNT đến NGN - chuyển đổi tiền tệ Tugrik Mông Cổ to Nigeria Naira
Bộ chuyển đổi Tugrik Mông Cổ to Nigeria Naira của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tugrik Mông Cổ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nigeria Naira loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Naira hoặc Tugrik Mông Cổ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Tugrik Mông Cổ to Nigeria Naira máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tugrik Mông Cổ là bao nhiêu đến Nigeria Naira?
1 Tugrik Mông Cổ =
0,403 Nigeria Naira
1 MNT = 0,403 NGN
1 NGN = 2,48 MNT
Tugrik Mông Cổ dĩ nhiên đến Nigeria Naira = 0,403
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MNT trong Nigeria Naira
Bạn đã chọn loại tiền tệ MNT và loại tiền mục tiêu Nigeria Naira với số lượng 1 MNT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) và Nigeria Naira (NGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MNT (Tugrik Mông Cổ) sang NGN (Nigeria Naira) ✅ MNT to NGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tugrik Mông Cổ (MNT) sang Nigeria Naira (NGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Tugrik Mông Cổ ( MNT ) trong Nigeria Naira ( NGN )
So sánh giá của 1 Tugrik Mông Cổ ở Nigeria Naira trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MNT đến NGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 MNT = 0.39795641 NGN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 MNT = 0.40474474 NGN | +0.00678833 NGN | +1.70579671 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 MNT = 0.40579409 NGN | +0.00104935 NGN | +0.25926184 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 MNT = 0.39419431 NGN | -0.01159978 NGN | -2.85853943 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 MNT = 0.39127810 NGN | -0.00291621 NGN | -0.73978950 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 MNT = 0.37861463 NGN | -0.01266346 NGN | -3.23643575 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 MNT = 0.37861463 NGN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MNT | NGN | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2549 | 0.7308 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0007 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1650 | 0.6784 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0007 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5823 | 0.0052 | 0.0002 | 0.0006 |
CAD | 1.3683 | 1.4739 | 1.7172 | 1 | 0.0089 | 0.0004 | 0.0010 |
JPY | 153.0450 | 164.8570 | 192.0625 | 111.8472 | 1 | 0.0444 | 0.1107 |
MNT | 3,450.0003 | 3,716.2712 | 4,329.5480 | 2,521.3034 | 22.5424 | 1 | 2.4955 |
NGN | 1,382.5037 | 1,489.2053 | 1,734.9611 | 1,010.3510 | 9.0333 | 0.4007 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Tugrik Mông Cổ (MNT)
Các quốc gia thanh toán với Nigeria Naira (NGN)
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MNT to NGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Tugrik Mông Cổ đến Nigeria Naira = 0,403.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.