Wednesday 15 May 2024
100 MVR đến KES - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Kenya Shilling
Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Kenya Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kenya Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya Shilling hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Maldivian Rufiyaa to Kenya Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Kenya Shilling?
100 Maldivian Rufiyaa =
844,69 Kenya Shilling
1 MVR = 8,45 KES
1 KES = 0,118 MVR
Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Kenya Shilling = 8,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MVR trong Kenya Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Kenya Shilling với số lượng 100 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Kenya Shilling (KES) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang KES (Kenya Shilling) ✅ MVR to KES Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Kenya Shilling (KES) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Kenya Shilling ( KES )
So sánh giá của 100 Maldivian Rufiyaa ở Kenya Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 MVR đến KES | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 100 MVR = 844.61599534 KES | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 100 MVR = 847.90313555 KES | +0.03287140 KES | +0.38918754 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 100 MVR = 850.34013605 KES | +0.02437001 KES | +0.28741497 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 100 MVR = 851.04934384 KES | +0.00709208 KES | +0.08340284 % |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 100 MVR = 847.89594621 KES | -0.03153398 KES | -0.37053053 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 100 MVR = 847.87437893 KES | -0.00021567 KES | -0.00254362 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 100 MVR = 850.52094408 KES | +0.02646565 KES | +0.31214119 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KES | MVR | |
USD | 1 | 1.0826 | 1.2598 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0077 | 0.0647 |
EUR | 0.9237 | 1 | 1.1637 | 0.6766 | 0.0059 | 0.0071 | 0.0597 |
GBP | 0.7938 | 0.8593 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0061 | 0.0513 |
CAD | 1.3652 | 1.4780 | 1.7199 | 1 | 0.0087 | 0.0105 | 0.0883 |
JPY | 156.3970 | 169.3176 | 197.0343 | 114.5585 | 1 | 1.2031 | 10.1164 |
KES | 129.9999 | 140.7397 | 163.7784 | 95.2230 | 0.8312 | 1 | 8.4089 |
MVR | 15.4597 | 16.7369 | 19.4767 | 11.3240 | 0.0988 | 0.1189 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)
Các quốc gia thanh toán với Kenya Shilling (KES)
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang tiền điện tử
Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MVR to KES máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Kenya Shilling = 8,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.