Friday 26 April 2024

100 MVR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Maldivian Rufiyaa to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Maldivian Rufiyaa to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Maldivian Rufiyaa. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Maldivian Rufiyaa để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Maldivian Rufiyaa to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Maldivian Rufiyaa là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

100 Maldivian Rufiyaa =

255,54 Ucraina Hryvnia

1 MVR = 2,56 UAH

1 UAH = 0,391 MVR

Maldivian Rufiyaa đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:45:12 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Maldivian Rufiyaa dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 2,56

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi MVR trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ MVR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 100 MVR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 Maldivian Rufiyaa (MVR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 MVR (Maldivian Rufiyaa) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ MVR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Maldivian Rufiyaa (MVR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 Maldivian Rufiyaa ( MVR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 100 Maldivian Rufiyaa ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 MVR đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 100 MVR = 255.53619159 UAH - -
April 24, 2024 Thứ Tư 100 MVR = 254.75370412 UAH -0.00782487 UAH -0.30621395 %
April 23, 2024 Thứ ba 100 MVR = 256.98022537 UAH +0.02226521 UAH +0.87398975 %
April 22, 2024 Thứ hai 100 MVR = 257.54145774 UAH +0.00561232 UAH +0.21839516 %
April 21, 2024 chủ nhật 100 MVR = 257.13022103 UAH -0.00411237 UAH -0.15967787 %
April 20, 2024 Thứ bảy 100 MVR = 257.13022103 UAH - -
April 19, 2024 Thứ sáu 100 MVR = 257.33600620 UAH +0.00205785 UAH +0.08003150 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYMVRUAH
USD11.07291.25160.73030.00640.06470.0252
EUR0.932111.16650.68070.00600.06030.0235
GBP0.79900.857210.58350.00510.05170.0202
CAD1.36931.46911.713710.00880.08860.0345
JPY155.5945166.9344194.7353113.6340110.06433.9253
MVR15.460116.586819.349111.29080.099410.3900
UAH39.639042.528049.610528.94920.25482.56401

Các quốc gia thanh toán với Maldivian Rufiyaa (MVR)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Maldivian Rufiyaa sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


MVR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Maldivian Rufiyaa là đơn vị tiền tệ trong Maldives. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho MVR là . Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Maldivian Rufiyaa được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. MVR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Maldivian Rufiyaa đến Ucraina Hryvnia = 2,56.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.