Friday 21 June 2024
926 NOK đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
926 Krone Na Uy =
1.317,02 Eritrean Nakfa
1 NOK = 1,42 ERN
1 ERN = 0,703 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 1,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 926 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 926 Krone Na Uy (NOK) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 926 NOK (Krone Na Uy) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ NOK to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 926 Krone Na Uy ( NOK ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 926 Krone Na Uy ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 926 NOK đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 926 NOK = 1,317.02085899 ERN | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 926 NOK = 1,318.55300911 ERN | +0.00165459 ERN | +0.11633454 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 926 NOK = 1,315.05884391 ERN | -0.00377340 ERN | -0.26499998 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 926 NOK = 1,299.52692168 ERN | -0.01677313 ERN | -1.18108192 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 926 NOK = 1,294.81514626 ERN | -0.00508831 ERN | -0.36257621 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 926 NOK = 1,300.26412493 ERN | +0.00588443 ERN | +0.42083062 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 926 NOK = 1,300.26412493 ERN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | NOK | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2653 | 0.7309 | 0.0063 | 0.0667 | 0.0949 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1828 | 0.6832 | 0.0059 | 0.0623 | 0.0887 |
GBP | 0.7903 | 0.8455 | 1 | 0.5777 | 0.0050 | 0.0527 | 0.0750 |
CAD | 1.3681 | 1.4636 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 0.0912 | 0.1298 |
JPY | 158.9045 | 169.9922 | 201.0635 | 116.1468 | 1 | 10.5936 | 15.0791 |
ERN | 15.0000 | 16.0466 | 18.9797 | 10.9638 | 0.0944 | 1 | 1.4234 |
NOK | 10.5380 | 11.2733 | 13.3339 | 7.7025 | 0.0663 | 0.7025 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Eritrean Nakfa = 1,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.