Thursday 20 June 2024

000000931 NOK đến YER - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Rial Yemen

Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Krone Na Uy to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Rial Yemen?

Amount
From
To

000000931 Krone Na Uy =

22.066,32 Rial Yemen

1 NOK = 23,70 YER

1 YER = 0,0422 NOK

Krone Na Uy đến Rial Yemen conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 17:55:13 GMT+2 19 tháng 6, 2024

Krone Na Uy dĩ nhiên đến Rial Yemen = 23,70

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NOK trong Rial Yemen

Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 000000931 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000000931 Krone Na Uy (NOK) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000000931 NOK (Krone Na Uy) sang YER (Rial Yemen) ✅ NOK to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000000931 Krone Na Uy ( NOK ) trong Rial Yemen ( YER )

So sánh giá của 000000931 Krone Na Uy ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000000931 NOK đến YER Thay đổi Thay đổi %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 000000931 NOK = 22,077.874581 YER - -
Juni 18, 2024 Thứ ba 000000931 NOK = 21,973.341901 YER -0.112280 YER -0.473473 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 000000931 NOK = 21,742.502313 YER -0.247948 YER -1.050544 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 000000931 NOK = 21,814.53099 YER +0.07737 YER +0.33128 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 000000931 NOK = 21,814.53099 YER - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 000000931 NOK = 21,760.798325 YER -0.057715 YER -0.246316 %
Juni 13, 2024 thứ năm 000000931 NOK = 21,952.082516 YER +0.205461 YER +0.879031 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNOKYER
USD11.07251.27060.72930.00630.09490.0040
EUR0.932411.18470.68000.00590.08850.0037
GBP0.78700.844110.57400.00500.07470.0031
CAD1.37121.47061.742210.00870.13010.0055
JPY158.4510169.9425201.3303115.5602115.03890.6329
NOK10.536111.300213.38737.68410.066510.0421
YER250.3496268.5060318.0982182.58301.580023.76121

Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)

Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)

Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NOK to YER máy tính tỷ giá hối đoái

Krone Na Uy là đơn vị tiền tệ trong Na Uy. Rial Yemen là đơn vị tiền tệ trong Yemen. Biểu tượng cho NOK là kr. Biểu tượng cho YER là ﷼. Tỷ giá cho Krone Na Uy được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Yemen được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. NOK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. YER chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Krone Na Uy đến Rial Yemen = 23,70.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.