Tuesday 25 June 2024
1.100 NOK đến YER - chuyển đổi tiền tệ Krone Na Uy to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Krone Na Uy to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krone Na Uy. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Krone Na Uy để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krone Na Uy to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krone Na Uy là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1.100 Krone Na Uy =
26,12 Rial Yemen
1 NOK = 23,75 YER
1 YER = 0,0421 NOK
Krone Na Uy dĩ nhiên đến Rial Yemen = 23,75
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NOK trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ NOK và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1.100 NOK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.100 Krone Na Uy (NOK) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.100 NOK (Krone Na Uy) sang YER (Rial Yemen) ✅ NOK to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.100 Krone Na Uy ( NOK ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1.100 Krone Na Uy ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.100 NOK đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 1.100 NOK = 26.126274 YER | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 1.100 NOK = 26.043007 YER | -0.075697 YER | -0.318709 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 1.100 NOK = 26.043007 YER | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1.100 NOK = 26.041354 YER | -0.001503 YER | -0.006348 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1.100 NOK = 26.169223 YER | +0.116245 YER | +0.491025 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.100 NOK = 26.085566 YER | -0.076052 YER | -0.319678 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1.100 NOK = 25.962058 YER | -0.112280 YER | -0.473473 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NOK | YER | |
USD | 1 | 1.0725 | 1.2690 | 0.7331 | 0.0063 | 0.0947 | 0.0040 |
EUR | 0.9324 | 1 | 1.1832 | 0.6835 | 0.0058 | 0.0883 | 0.0037 |
GBP | 0.7880 | 0.8451 | 1 | 0.5777 | 0.0049 | 0.0746 | 0.0031 |
CAD | 1.3641 | 1.4630 | 1.7311 | 1 | 0.0086 | 0.1291 | 0.0054 |
JPY | 159.4425 | 171.0013 | 202.3366 | 116.8818 | 1 | 15.0941 | 0.6369 |
NOK | 10.5632 | 11.3290 | 13.4050 | 7.7435 | 0.0663 | 1 | 0.0422 |
YER | 250.3498 | 268.4990 | 317.7004 | 183.5228 | 1.5702 | 23.7001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
![Na Uy](/media/countries/img/no.png)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
![Yemen](/media/countries/img/ye.png)
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krone Na Uy sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krone Na Uy sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NOK to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krone Na Uy đến Rial Yemen = 23,75.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.