Saturday 04 May 2024
500 NPR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Bungari Lev?
500 Rupee Nepal =
6,80 Bungari Lev
1 NPR = 0,0136 BGN
1 BGN = 73,48 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0136
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 500 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Rupee Nepal (NPR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 NPR (Rupee Nepal) sang BGN (Bungari Lev) ✅ NPR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Rupee Nepal ( NPR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 500 Rupee Nepal ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 NPR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 500 NPR = 6.80469612 BGN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 NPR = 6.82634517 BGN | +0.00004330 BGN | +0.31814864 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 NPR = 6.82772440 BGN | +0.00000276 BGN | +0.02020460 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 NPR = 6.85688836 BGN | +0.00005833 BGN | +0.42714026 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 NPR = 6.83271149 BGN | -0.00004835 BGN | -0.35259251 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 NPR = 6.83944013 BGN | +0.00001346 BGN | +0.09847699 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 NPR = 6.83944257 BGN | - | +0.00003557 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | NPR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.5503 | 0.0075 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.5109 | 0.0070 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.4385 | 0.0060 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7522 | 0.0103 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 84.2234 | 1.1495 |
BGN | 1.8173 | 1.9575 | 2.2803 | 1.3295 | 0.0119 | 1 | 0.0136 |
NPR | 133.1489 | 143.4254 | 167.0752 | 97.4130 | 0.8699 | 73.2695 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Bungari Lev = 0,0136.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.