Saturday 04 May 2024
1 NPR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Rupee Nepal =
0,0136 Bungari Lev
1 NPR = 0,0136 BGN
1 BGN = 73,48 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0136
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rupee Nepal (NPR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NPR (Rupee Nepal) sang BGN (Bungari Lev) ✅ NPR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 0.01360939 BGN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 0.01365269 BGN | +0.00004330 BGN | +0.31814864 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 0.01365545 BGN | +0.00000276 BGN | +0.02020460 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 0.01371378 BGN | +0.00005833 BGN | +0.42714026 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 0.01366542 BGN | -0.00004835 BGN | -0.35259251 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 0.01367888 BGN | +0.00001346 BGN | +0.09847699 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 0.01367889 BGN | - | +0.00003557 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | NPR | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.5503 | 0.0075 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.5109 | 0.0070 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.4385 | 0.0060 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7522 | 0.0103 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 84.2234 | 1.1495 |
BGN | 1.8173 | 1.9575 | 2.2803 | 1.3295 | 0.0119 | 1 | 0.0136 |
NPR | 133.1489 | 143.4254 | 167.0752 | 97.4130 | 0.8699 | 73.2695 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Bungari Lev = 0,0136.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.