Saturday 27 April 2024

100000 NPR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

100000 Rupee Nepal =

3.047.108,29 Riel Campuchia

1 NPR = 30,47 KHR

1 KHR = 0,0328 NPR

Rupee Nepal đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:05:12 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 30,47

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 100000 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100000 Rupee Nepal (NPR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100000 NPR (Rupee Nepal) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ NPR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100000 Rupee Nepal ( NPR ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 100000 Rupee Nepal ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100000 NPR đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 100000 NPR = 3,047,062.400000 KHR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 100000 NPR = 3,049,030.800000 KHR +0.019684 KHR +0.064600 %
April 25, 2024 thứ năm 100000 NPR = 3,046,743.400000 KHR -0.022874 KHR -0.075021 %
April 24, 2024 Thứ Tư 100000 NPR = 3,045,328.00000 KHR -0.01415 KHR -0.04646 %
April 23, 2024 Thứ ba 100000 NPR = 3,046,700.100000 KHR +0.013721 KHR +0.045056 %
April 22, 2024 Thứ hai 100000 NPR = 3,042,761.800000 KHR -0.039383 KHR -0.129264 %
April 21, 2024 chủ nhật 100000 NPR = 3,042,747.500000 KHR -0.000143 KHR -0.000470 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRNPR
USD11.07231.25010.73210.00640.00020.0075
EUR0.932611.16580.68270.00600.00020.0070
GBP0.80000.857810.58560.00510.00020.0060
CAD1.36601.46481.707610.00880.00030.0103
JPY155.9435167.2209194.9416114.163210.03841.1715
KHR4,058.72764,352.24285,073.72662,971.315326.0269130.4903
NPR133.1153142.7418166.404697.45110.85360.03281

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 27, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Riel Campuchia = 30,47.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.