Tuesday 30 April 2024

NPR đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Peruvír Nuevo Sol

Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupee Nepal to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?

Amount
From
To

1 Rupee Nepal =

0,0280 Peruvír Nuevo Sol

1 NPR = 0,0280 PEN

1 PEN = 35,69 NPR

Rupee Nepal đến Peruvír Nuevo Sol conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 06:45:13 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Rupee Nepal dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0280

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi NPR trong Peruvír Nuevo Sol

Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ NPR to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )

So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 NPR đến PEN Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 1 NPR = 0.028021 PEN - -
April 29, 2024 Thứ hai 1 NPR = 0.028178 PEN +0.000157 PEN +0.560294 %
April 28, 2024 chủ nhật 1 NPR = 0.028178 PEN - -
April 27, 2024 Thứ bảy 1 NPR = 0.028178 PEN - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 NPR = 0.028022 PEN -0.000156 PEN -0.553623 %
April 25, 2024 thứ năm 1 NPR = 0.027831 PEN -0.000191 PEN -0.681607 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 NPR = 0.027738 PEN -0.000093 PEN -0.334160 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRPEN
USD11.07231.25010.73210.00640.00750.2681
EUR0.932611.16580.68270.00600.00700.2500
GBP0.80000.857810.58560.00510.00600.2145
CAD1.36601.46481.707610.00880.01030.3662
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.171541.8062
NPR133.1153142.7418166.404697.45110.8536135.6863
PEN3.73023.99994.66302.73080.02390.02801

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


NPR to PEN máy tính tỷ giá hối đoái

Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Biểu tượng cho NPR là ₨. Biểu tượng cho PEN là S/. Tỷ giá cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào April 30, 2024. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupee Nepal đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0280.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.