Thursday 02 May 2024
NPR đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Rial Qatari?
1 Rupee Nepal =
0,0272 Rial Qatari
1 NPR = 0,0272 QAR
1 QAR = 36,73 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,0272
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi NPR (Rupee Nepal) sang QAR (Rial Qatari) ✅ NPR to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 0.027224 QAR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 0.027097 QAR | -0.000127 QAR | -0.466500 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 0.027254 QAR | +0.000157 QAR | +0.579400 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 0.027261 QAR | +0.000007 QAR | +0.025684 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 0.02724 QAR | -0.00002 QAR | -0.07703 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 0.02724 QAR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 0.027349 QAR | +0.000109 QAR | +0.400147 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | QAR | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7267 | 0.0065 | 0.0074 | 0.2746 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6785 | 0.0060 | 0.0070 | 0.2564 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5802 | 0.0052 | 0.0059 | 0.2193 |
CAD | 1.3761 | 1.4739 | 1.7234 | 1 | 0.0089 | 0.0102 | 0.3779 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.4082 | 1 | 1.1520 | 42.4824 |
NPR | 134.2659 | 143.8114 | 168.1581 | 97.5730 | 0.8680 | 1 | 36.8758 |
QAR | 3.6410 | 3.8999 | 4.5601 | 2.6460 | 0.0235 | 0.0271 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Rial Qatari = 0,0272.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.