Wednesday 08 May 2024
1 NPR đến TOP - chuyển đổi tiền tệ Rupee Nepal to Tongan Pa'anga
Bộ chuyển đổi Rupee Nepal to Tongan Pa'anga của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Nepal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tongan Pa'anga loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tongan Pa'anga hoặc Rupee Nepal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Nepal to Tongan Pa'anga máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Nepal là bao nhiêu đến Tongan Pa'anga?
1 Rupee Nepal =
0,0177 Tongan Pa'anga
1 NPR = 0,0177 TOP
1 TOP = 56,46 NPR
Rupee Nepal dĩ nhiên đến Tongan Pa'anga = 0,0177
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NPR trong Tongan Pa'anga
Bạn đã chọn loại tiền tệ NPR và loại tiền mục tiêu Tongan Pa'anga với số lượng 1 NPR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rupee Nepal (NPR) và Tongan Pa'anga (TOP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 NPR (Rupee Nepal) sang TOP (Tongan Pa'anga) ✅ NPR to TOP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Tongan Pa'anga (TOP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Nepal ( NPR ) trong Tongan Pa'anga ( TOP )
So sánh giá của 1 Rupee Nepal ở Tongan Pa'anga trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NPR đến TOP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 1 NPR = 0.01774266 TOP | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 1 NPR = 0.01773931 TOP | -0.00000335 TOP | -0.01889591 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 NPR = 0.01785235 TOP | +0.00011304 TOP | +0.63721626 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 NPR = 0.01787059 TOP | +0.00001825 TOP | +0.10221622 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 NPR = 0.01782697 TOP | -0.00004363 TOP | -0.24411715 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 NPR = 0.01786770 TOP | +0.00004073 TOP | +0.22847963 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 NPR = 0.01778747 TOP | -0.00008023 TOP | -0.44900737 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NPR | TOP | |
USD | 1 | 1.0756 | 1.2510 | 0.7292 | 0.0065 | 0.0075 | 0.4218 |
EUR | 0.9297 | 1 | 1.1630 | 0.6780 | 0.0060 | 0.0070 | 0.3921 |
GBP | 0.7994 | 0.8598 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0060 | 0.3371 |
CAD | 1.3713 | 1.4750 | 1.7155 | 1 | 0.0089 | 0.0103 | 0.5784 |
JPY | 154.5950 | 166.2866 | 193.3985 | 112.7349 | 1 | 1.1569 | 65.2038 |
NPR | 133.6299 | 143.7360 | 167.1711 | 97.4465 | 0.8644 | 1 | 56.3613 |
TOP | 2.3710 | 2.5503 | 2.9661 | 1.7290 | 0.0153 | 0.0177 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Nepal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Nepal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NPR to TOP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Nepal đến Tongan Pa'anga = 0,0177.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.