Sunday 28 April 2024

1 TOP đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Tongan Pa'anga to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Tongan Pa'anga to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Tongan Pa'anga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Tongan Pa'anga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Tongan Pa'anga to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Tongan Pa'anga là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

1 Tongan Pa'anga =

56,03 Rupee Nepal

1 TOP = 56,03 NPR

1 NPR = 0,0178 TOP

Tongan Pa'anga đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:45:11 GMT+2 27 tháng 4, 2024

Tongan Pa'anga dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 56,03

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi TOP trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ TOP và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 TOP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Tongan Pa'anga (TOP) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 TOP (Tongan Pa'anga) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ TOP to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Tongan Pa'anga (TOP) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Tongan Pa'anga ( TOP ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 1 Tongan Pa'anga ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 TOP đến NPR Thay đổi Thay đổi %
April 27, 2024 Thứ bảy 1 TOP = 56.027251 NPR - -
April 26, 2024 Thứ sáu 1 TOP = 55.711946 NPR -0.315305 NPR -0.562771 %
April 25, 2024 thứ năm 1 TOP = 55.801099 NPR +0.089153 NPR +0.160025 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 TOP = 55.757667 NPR -0.043432 NPR -0.077834 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 TOP = 55.762682 NPR +0.005015 NPR +0.008994 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 TOP = 55.723521 NPR -0.039161 NPR -0.070228 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 TOP = 55.723516 NPR -0.000005 NPR -0.000009 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNPRTOP
USD11.07231.25010.73210.00640.00750.4192
EUR0.932611.16580.68270.00600.00700.3909
GBP0.80000.857810.58560.00510.00600.3354
CAD1.36601.46481.707610.00880.01030.5726
JPY155.9435167.2209194.9416114.163211.171565.3741
NPR133.1153142.7418166.404697.45110.8536155.8042
TOP2.38542.55792.98191.74630.01530.01791

Các quốc gia thanh toán với Tongan Pa'anga (TOP)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Tongan Pa'anga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


TOP to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Tongan Pa'anga là đơn vị tiền tệ trong Tonga. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho TOP là T$. Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Tongan Pa'anga được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào April 28, 2024. TOP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Tongan Pa'anga đến Rupee Nepal = 56,03.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.