Thursday 30 May 2024
0.00000695 NZD đến MZN - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Mozambique Metical
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Mozambique Metical của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Mozambique Metical loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mozambique Metical hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Mozambique Metical máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Mozambique Metical?
0.00000695 Đô la New Zealand =
0,000270 Mozambique Metical
1 NZD = 38,87 MZN
1 MZN = 0,0257 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Mozambique Metical = 38,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Mozambique Metical
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Mozambique Metical với số lượng 0.00000695 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000695 Đô la New Zealand (NZD) và Mozambique Metical (MZN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000695 NZD (Đô la New Zealand) sang MZN (Mozambique Metical) ✅ NZD to MZN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Mozambique Metical (MZN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000695 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Mozambique Metical ( MZN )
So sánh giá của 0.00000695 Đô la New Zealand ở Mozambique Metical trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000695 NZD đến MZN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00000695 NZD = 0.00027074 MZN | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00000695 NZD = 0.00027190 MZN | +0.16612033 MZN | +0.42643089 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00000695 NZD = 0.00027101 MZN | -0.12814414 MZN | -0.32754923 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00000695 NZD = 0.00027018 MZN | -0.11975286 MZN | -0.30710620 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00000695 NZD = 0.00027018 MZN | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00000695 NZD = 0.00026941 MZN | -0.11000569 MZN | -0.28297864 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 0.00000695 NZD = 0.00027009 MZN | +0.09791982 MZN | +0.25260376 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MZN | NZD | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0157 | 0.6121 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0145 | 0.5639 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0124 | 0.4834 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0215 | 0.8369 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 2.4716 | 96.0800 |
MZN | 63.5037 | 68.9321 | 80.4243 | 46.4497 | 0.4046 | 1 | 38.8738 |
NZD | 1.6336 | 1.7732 | 2.0689 | 1.1949 | 0.0104 | 0.0257 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Mozambique Metical (MZN)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to MZN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Mozambique Metical = 38,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.