Friday 14 June 2024
0.75766 NZD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
0.75766 Đô la New Zealand =
0,0161 Bạc (troy ounce)
1 NZD = 0,0213 XAG
1 XAG = 47,01 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0213
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 0.75766 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.75766 Đô la New Zealand (NZD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.75766 NZD (Đô la New Zealand) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ NZD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.75766 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 0.75766 Đô la New Zealand ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.75766 NZD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.75766 NZD = 0.01611816 XAG | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.75766 NZD = 0.01600839 XAG | -0.00014488 XAG | -0.68103158 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.75766 NZD = 0.01584842 XAG | -0.00021113 XAG | -0.99926058 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.75766 NZD = 0.01587884 XAG | +0.00004014 XAG | +0.19189318 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.75766 NZD = 0.01565529 XAG | -0.00029505 XAG | -1.40782102 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.75766 NZD = 0.01589032 XAG | +0.00031020 XAG | +1.50126435 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.75766 NZD = 0.01594102 XAG | +0.00006692 XAG | +0.31906229 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | XAG | |
USD | 1 | 1.0687 | 1.2706 | 0.7277 | 0.0064 | 0.6130 | 29.0884 |
EUR | 0.9357 | 1 | 1.1889 | 0.6809 | 0.0060 | 0.5736 | 27.2180 |
GBP | 0.7870 | 0.8411 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.4825 | 22.8931 |
CAD | 1.3742 | 1.4686 | 1.7461 | 1 | 0.0087 | 0.8424 | 39.9731 |
JPY | 157.0970 | 167.8923 | 199.6099 | 114.3193 | 1 | 96.3073 | 4,569.6962 |
NZD | 1.6312 | 1.7433 | 2.0726 | 1.1870 | 0.0104 | 1 | 47.4491 |
XAG | 0.0344 | 0.0367 | 0.0437 | 0.0250 | 0.0002 | 0.0211 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Bạc (troy ounce) = 0,0213.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.