Friday 21 June 2024
1000000.00 NZD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đô la New Zealand to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đô la New Zealand to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đô la New Zealand. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đô la New Zealand để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đô la New Zealand to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đô la New Zealand là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1000000.00 Đô la New Zealand =
19.991,00 Bạc (troy ounce)
1 NZD = 0,0200 XAG
1 XAG = 50,02 NZD
Đô la New Zealand dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0200
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi NZD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ NZD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1000000.00 NZD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000.00 Đô la New Zealand (NZD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000.00 NZD (Đô la New Zealand) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ NZD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đô la New Zealand (NZD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000.00 Đô la New Zealand ( NZD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1000000.00 Đô la New Zealand ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000.00 NZD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1000000.00 NZD = 19,991.00204998 XAG | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1000000.00 NZD = 20,153.73186048 XAG | +0.00016273 XAG | +0.81401528 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1000000.00 NZD = 20,828.34841528 XAG | +0.00067462 XAG | +3.34735303 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1000000.00 NZD = 20,793.68929828 XAG | -0.00003466 XAG | -0.16640358 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1000000.00 NZD = 20,970.37693099 XAG | +0.00017669 XAG | +0.84971758 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1000000.00 NZD = 20,824.94131584 XAG | -0.00014544 XAG | -0.69352886 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1000000.00 NZD = 20,824.94131584 XAG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | NZD | XAG | |
USD | 1 | 1.0716 | 1.2662 | 0.7304 | 0.0063 | 0.6125 | 30.6147 |
EUR | 0.9332 | 1 | 1.1816 | 0.6816 | 0.0059 | 0.5716 | 28.5681 |
GBP | 0.7898 | 0.8463 | 1 | 0.5769 | 0.0050 | 0.4837 | 24.1780 |
CAD | 1.3691 | 1.4671 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.8385 | 41.9131 |
JPY | 158.8885 | 170.2711 | 201.1884 | 116.0575 | 1 | 97.3185 | 4,864.3308 |
NZD | 1.6327 | 1.7496 | 2.0673 | 1.1926 | 0.0103 | 1 | 49.9836 |
XAG | 0.0327 | 0.0350 | 0.0414 | 0.0239 | 0.0002 | 0.0200 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
![New Zealand](/media/countries/img/nz.png)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đô la New Zealand sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
NZD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đô la New Zealand đến Bạc (troy ounce) = 0,0200.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.