Sunday 26 May 2024
12988 OMR đến AUD - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Đồng đô la Úc
Bộ chuyển đổi Oman Rial to Đồng đô la Úc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng đô la Úc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Oman Rial to Đồng đô la Úc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Đồng đô la Úc?
12988 Oman Rial =
50.910,97 Đồng đô la Úc
1 OMR = 3,92 AUD
1 AUD = 0,255 OMR
Oman Rial dĩ nhiên đến Đồng đô la Úc = 3,92
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi OMR trong Đồng đô la Úc
Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Đồng đô la Úc với số lượng 12988 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 12988 Oman Rial (OMR) và Đồng đô la Úc (AUD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 12988 OMR (Oman Rial) sang AUD (Đồng đô la Úc) ✅ OMR to AUD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Đồng đô la Úc (AUD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 12988 Oman Rial ( OMR ) trong Đồng đô la Úc ( AUD )
So sánh giá của 12988 Oman Rial ở Đồng đô la Úc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 12988 OMR đến AUD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 12988 OMR = 50,910.946860 AUD | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 12988 OMR = 51,008.967296 AUD | +0.007547 AUD | +0.192533 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 12988 OMR = 50,820.446476 AUD | -0.014515 AUD | -0.369584 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 12988 OMR = 50,779.768060 AUD | -0.003132 AUD | -0.080043 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 12988 OMR = 50,606.638020 AUD | -0.013330 AUD | -0.340943 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 12988 OMR = 50,625.197872 AUD | +0.001429 AUD | +0.036675 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 12988 OMR = 50,433.430052 AUD | -0.014765 AUD | -0.378799 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | OMR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.6632 | 2.5996 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.6110 | 2.3949 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.5237 | 2.0527 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.9067 | 3.5541 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 104.0926 | 408.0262 |
AUD | 1.5078 | 1.6367 | 1.9096 | 1.1029 | 0.0096 | 1 | 3.9198 |
OMR | 0.3847 | 0.4176 | 0.4872 | 0.2814 | 0.0025 | 0.2551 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Oman Rial sang tiền điện tử
Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
OMR to AUD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Oman Rial đến Đồng đô la Úc = 3,92.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.