Monday 17 June 2024

12988 OMR đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Oman Rial to Bạc (troy ounce)

Bộ chuyển đổi Oman Rial to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Oman Rial. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Oman Rial để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Oman Rial to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Oman Rial là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?

Amount
From
To

12988 Oman Rial =

1.155,17 Bạc (troy ounce)

1 OMR = 0,0889 XAG

1 XAG = 11,24 OMR

Oman Rial đến Bạc (troy ounce) conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 07:15:12 GMT+2 17 tháng 6, 2024

Oman Rial dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0889

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi OMR trong Bạc (troy ounce)

Bạn đã chọn loại tiền tệ OMR và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 12988 OMR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 12988 Oman Rial (OMR) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 12988 OMR (Oman Rial) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ OMR to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Oman Rial (OMR) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 12988 Oman Rial ( OMR ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )

So sánh giá của 12988 Oman Rial ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 12988 OMR đến XAG Thay đổi Thay đổi %
Juni 17, 2024 Thứ hai 12988 OMR = 1,155.16925791 XAG - -
Juni 16, 2024 chủ nhật 12988 OMR = 1,143.49869750 XAG -0.00089856 XAG -1.01029008 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 12988 OMR = 1,143.49869750 XAG - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 12988 OMR = 1,166.94207985 XAG +0.00180500 XAG +2.05014509 %
Juni 13, 2024 thứ năm 12988 OMR = 1,155.61666804 XAG -0.00087199 XAG -0.97052048 %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 12988 OMR = 1,148.53904825 XAG -0.00054494 XAG -0.61245394 %
Juni 11, 2024 Thứ ba 12988 OMR = 1,155.00119609 XAG +0.00049755 XAG +0.56264067 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYOMRXAG
USD11.07041.26820.72820.00642.597129.2321
EUR0.934211.18480.68030.00592.426427.3099
GBP0.78850.844010.57420.00502.047823.0496
CAD1.37331.47001.741610.00873.566640.1443
JPY157.3670168.4429199.5769114.59081408.70294,600.1630
OMR0.38500.41210.48830.28040.0024111.2555
XAG0.03420.03660.04340.02490.00020.08881

Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)

Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)

Chuyển đổi Oman Rial sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


OMR to XAG máy tính tỷ giá hối đoái

Oman Rial là đơn vị tiền tệ trong oman. Bạc (troy ounce) là đơn vị tiền tệ trong . Biểu tượng cho OMR là ﷼. Biểu tượng cho XAG là . Tỷ giá cho Oman Rial được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bạc (troy ounce) được cập nhật lần cuối vào Juni 17, 2024. OMR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. XAG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Oman Rial đến Bạc (troy ounce) = 0,0889.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.