Friday 26 April 2024

PEN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Peruvír Nuevo Sol to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

1 Peruvír Nuevo Sol =

10,62 Ucraina Hryvnia

1 PEN = 10,62 UAH

1 UAH = 0,0941 PEN

Peruvír Nuevo Sol đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 10:05:11 GMT+2 26 tháng 4, 2024

Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 10,62

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PEN trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ PEN to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 1 Peruvír Nuevo Sol ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 PEN đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 26, 2024 Thứ sáu 1 PEN = 10.623141 UAH - -
April 25, 2024 thứ năm 1 PEN = 10.656673 UAH +0.033532 UAH +0.315651 %
April 24, 2024 Thứ Tư 1 PEN = 10.699629 UAH +0.042956 UAH +0.403090 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 PEN = 10.790195 UAH +0.090566 UAH +0.846441 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 PEN = 10.670921 UAH -0.119274 UAH -1.105392 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 PEN = 10.670921 UAH - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1 PEN = 10.645322 UAH -0.025599 UAH -0.239895 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPENUAH
USD11.07231.25010.73210.00640.26810.0252
EUR0.932611.16580.68270.00600.25000.0235
GBP0.80000.857810.58560.00510.21450.0202
CAD1.36601.46481.707610.00880.36620.0345
JPY155.9435167.2209194.9416114.1632141.80623.9354
PEN3.73023.99994.66302.73080.023910.0941
UAH39.625942.491549.535529.00940.254110.62311

Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PEN to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Peruvír Nuevo Sol là đơn vị tiền tệ trong Peru. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho PEN là S/. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Peruvír Nuevo Sol được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. PEN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Ucraina Hryvnia = 10,62.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.