Tuesday 11 June 2024
0.12 PEN đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Peruvír Nuevo Sol to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Peruvír Nuevo Sol. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Peruvír Nuevo Sol để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Peruvír Nuevo Sol to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Peruvír Nuevo Sol là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
0.12 Peruvír Nuevo Sol =
1,28 Ucraina Hryvnia
1 PEN = 10,69 UAH
1 UAH = 0,0935 PEN
Peruvír Nuevo Sol dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 10,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PEN trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ PEN và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0.12 PEN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.12 Peruvír Nuevo Sol (PEN) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.12 PEN (Peruvír Nuevo Sol) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ PEN to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol (PEN) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.12 Peruvír Nuevo Sol ( PEN ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 0.12 Peruvír Nuevo Sol ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.12 PEN đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.12 PEN = 1.29431 UAH | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.12 PEN = 1.283710 UAH | -0.088339 UAH | -0.819021 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.12 PEN = 1.283710 UAH | - | - |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.12 PEN = 1.283710 UAH | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.12 PEN = 1.287113 UAH | +0.028358 UAH | +0.265088 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.12 PEN = 1.289252 UAH | +0.017828 UAH | +0.166214 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.12 PEN = 1.296657 UAH | +0.061710 UAH | +0.574380 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PEN | UAH | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7260 | 0.0064 | 0.2662 | 0.0247 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6764 | 0.0059 | 0.2481 | 0.0230 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5706 | 0.0050 | 0.2093 | 0.0194 |
CAD | 1.3775 | 1.4783 | 1.7524 | 1 | 0.0088 | 0.3667 | 0.0340 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2151 | 1 | 41.8870 | 3.8835 |
PEN | 3.7560 | 4.0310 | 4.7783 | 2.7267 | 0.0239 | 1 | 0.0927 |
UAH | 40.5123 | 43.4781 | 51.5390 | 29.4105 | 0.2575 | 10.7860 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang tiền điện tử
Chuyển đổi Peruvír Nuevo Sol sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PEN to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Peruvír Nuevo Sol đến Ucraina Hryvnia = 10,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.