Tuesday 30 April 2024
PGK đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Papua New Guinea Kina to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Papua New Guinea Kina to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Papua New Guinea Kina. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Papua New Guinea Kina để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Papua New Guinea Kina to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Papua New Guinea Kina là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
1 Papua New Guinea Kina =
0,199 Quyền rút vốn đặc biệt
1 PGK = 0,199 XDR
1 XDR = 5,02 PGK
Papua New Guinea Kina dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,199
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PGK trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ PGK và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 1 PGK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PGK (Papua New Guinea Kina) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ PGK to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Papua New Guinea Kina (PGK) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Papua New Guinea Kina ( PGK ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 1 Papua New Guinea Kina ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PGK đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PGK = 0.199301 XDR | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PGK = 0.197071 XDR | -0.002230 XDR | -1.118911 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PGK = 0.197078 XDR | +0.000007 XDR | +0.003552 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PGK = 0.197078 XDR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PGK = 0.19727 XDR | +0.00019 XDR | +0.09742 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 PGK = 0.200123 XDR | +0.002853 XDR | +1.446241 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 PGK = 0.200148 XDR | +0.000025 XDR | +0.012492 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PGK | XDR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2597 | 1.3164 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2422 | 1.2276 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2077 | 1.0530 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3547 | 1.7981 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 40.4959 | 205.2812 |
PGK | 3.8509 | 4.1293 | 4.8139 | 2.8191 | 0.0247 | 1 | 5.0692 |
XDR | 0.7597 | 0.8146 | 0.9496 | 0.5561 | 0.0049 | 0.1973 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Papua New Guinea Kina (PGK)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang tiền điện tử
Chuyển đổi Papua New Guinea Kina sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PGK to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Papua New Guinea Kina đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,199.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.