Thursday 20 June 2024

0.003 PKR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Đồng Rupi Pakistan to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

0.003 Đồng Rupi Pakistan =

0,000437 Ucraina Hryvnia

1 PKR = 0,146 UAH

1 UAH = 6,87 PKR

Đồng Rupi Pakistan đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:50:13 GMT+2 19 tháng 6, 2024

Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,146

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi PKR trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 0.003 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.003 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.003 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ PKR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.003 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 0.003 Đồng Rupi Pakistan ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.003 PKR đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.003 PKR = 0.00043660 UAH - -
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.003 PKR = 0.00043712 UAH +0.00017325 UAH +0.11904290 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.003 PKR = 0.00043780 UAH +0.00022644 UAH +0.15540488 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.003 PKR = 0.00043825 UAH +0.00014797 UAH +0.10139534 %
Juni 15, 2024 Thứ bảy 0.003 PKR = 0.00043825 UAH - -
Juni 14, 2024 Thứ sáu 0.003 PKR = 0.00043825 UAH +0.00000273 UAH +0.00186988 %
Juni 13, 2024 thứ năm 0.003 PKR = 0.00043859 UAH +0.00011234 UAH +0.07689953 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYPKRUAH
USD11.07451.27210.72950.00630.00360.0247
EUR0.930711.18390.67890.00590.00330.0230
GBP0.78610.844610.57340.00500.00280.0194
CAD1.37081.47291.743810.00870.00490.0338
JPY158.0050169.7756201.0025115.264710.56713.8969
PKR278.6250299.3811354.4464203.25711.763416.8718
UAH40.546243.566751.580029.57850.25660.14551

Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


PKR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Đồng Rupi Pakistan là đơn vị tiền tệ trong Pakistan. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho PKR là ₨. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Đồng Rupi Pakistan được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Juni 20, 2024. PKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Ucraina Hryvnia = 0,146.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.