Friday 03 May 2024
1 PKR đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng Rupi Pakistan to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng Rupi Pakistan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đồng Rupi Pakistan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng Rupi Pakistan to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng Rupi Pakistan là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
1 Đồng Rupi Pakistan =
45,34 Uzbekistan Som
1 PKR = 45,34 UZS
1 UZS = 0,0221 PKR
Đồng Rupi Pakistan dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 45,34
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PKR trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ PKR và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 1 PKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Đồng Rupi Pakistan (PKR) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 PKR (Đồng Rupi Pakistan) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ PKR to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan (PKR) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng Rupi Pakistan ( PKR ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 1 Đồng Rupi Pakistan ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PKR đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 PKR = 45.33708120 UZS | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PKR = 45.35558781 UZS | +0.01850661 UZS | +0.04082003 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PKR = 45.36587579 UZS | +0.01028798 UZS | +0.02268294 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PKR = 45.36793394 UZS | +0.00205816 UZS | +0.00453679 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 PKR = 45.40295119 UZS | +0.03501725 UZS | +0.07718502 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 PKR = 45.40295119 UZS | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PKR = 45.40295119 UZS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PKR | UZS | |
USD | 1 | 1.0735 | 1.2552 | 0.7313 | 0.0065 | 0.0036 | 0.0001 |
EUR | 0.9315 | 1 | 1.1693 | 0.6812 | 0.0061 | 0.0033 | 0.0001 |
GBP | 0.7967 | 0.8552 | 1 | 0.5826 | 0.0052 | 0.0029 | 0.0001 |
CAD | 1.3675 | 1.4680 | 1.7165 | 1 | 0.0089 | 0.0049 | 0.0001 |
JPY | 153.0120 | 164.2637 | 192.0668 | 111.8958 | 1 | 0.5494 | 0.0121 |
PKR | 278.4993 | 298.9788 | 349.5837 | 203.6633 | 1.8201 | 1 | 0.0220 |
UZS | 12,687.4968 | 13,620.4718 | 15,925.8614 | 9,278.2162 | 82.9183 | 45.5567 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng Rupi Pakistan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PKR to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng Rupi Pakistan đến Uzbekistan Som = 45,34.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.