Monday 06 May 2024
PLN đến ETB - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Birr Ethiopia
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Birr Ethiopia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Birr Ethiopia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Birr Ethiopia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Birr Ethiopia?
1 Ba Lan Zloty =
14,28 Birr Ethiopia
1 PLN = 14,28 ETB
1 ETB = 0,0700 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Birr Ethiopia = 14,28
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Birr Ethiopia
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Birr Ethiopia với số lượng 1 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) và Birr Ethiopia (ETB) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PLN (Ba Lan Zloty) sang ETB (Birr Ethiopia) ✅ PLN to ETB Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Birr Ethiopia (ETB) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Birr Ethiopia ( ETB )
So sánh giá của 1 Ba Lan Zloty ở Birr Ethiopia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLN đến ETB | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 PLN = 14.258034 ETB | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 PLN = 14.23871 ETB | -0.01932 ETB | -0.13553 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 PLN = 14.23871 ETB | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 PLN = 14.11292 ETB | -0.12579 ETB | -0.88344 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 PLN = 14.18468 ETB | +0.07176 ETB | +0.50847 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 PLN = 14.211613 ETB | +0.026933 ETB | +0.189874 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 PLN = 14.234472 ETB | +0.022859 ETB | +0.160847 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ETB | PLN | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2572 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0174 | 0.2501 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1663 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0162 | 0.2321 |
GBP | 0.7955 | 0.8574 | 1 | 0.5816 | 0.0052 | 0.0139 | 0.1990 |
CAD | 1.3676 | 1.4742 | 1.7193 | 1 | 0.0089 | 0.0238 | 0.3421 |
JPY | 153.8575 | 165.8412 | 193.4220 | 112.4994 | 1 | 2.6798 | 38.4842 |
ETB | 57.4147 | 61.8866 | 72.1789 | 41.9812 | 0.3732 | 1 | 14.3611 |
PLN | 3.9979 | 4.3093 | 5.0260 | 2.9233 | 0.0260 | 0.0696 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Birr Ethiopia (ETB)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to ETB máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Birr Ethiopia = 14,28.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.