Saturday 27 April 2024
PLN đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Ba Lan Zloty to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Ba Lan Zloty to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Ba Lan Zloty. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Ba Lan Zloty để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Ba Lan Zloty to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Ba Lan Zloty là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Ba Lan Zloty =
145,24 Đồng Sudan
1 PLN = 145,24 SDG
1 SDG = 0,00688 PLN
Ba Lan Zloty dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 145,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi PLN trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ PLN và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 PLN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi PLN (Ba Lan Zloty) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ PLN to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Ba Lan Zloty (PLN) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Ba Lan Zloty ( PLN ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Ba Lan Zloty ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLN đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 PLN = 145.243827 SDG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 PLN = 145.648082 SDG | +0.404255 SDG | +0.278329 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 PLN = 144.757622 SDG | -0.890460 SDG | -0.611378 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 PLN = 145.549699 SDG | +0.792077 SDG | +0.547175 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 PLN = 144.569341 SDG | -0.980358 SDG | -0.673555 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 PLN = 145.130083 SDG | +0.560742 SDG | +0.387871 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 PLN = 144.870873 SDG | -0.259210 SDG | -0.178605 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | PLN | SDG | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2485 | 0.0017 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2318 | 0.0016 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.1988 | 0.0014 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3395 | 0.0023 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 38.7574 | 0.2661 |
PLN | 4.0236 | 4.3145 | 5.0298 | 2.9456 | 0.0258 | 1 | 0.0069 |
SDG | 586.0003 | 628.3781 | 732.5461 | 428.9994 | 3.7578 | 145.6417 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang tiền điện tử
Chuyển đổi Ba Lan Zloty sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
PLN to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Ba Lan Zloty đến Đồng Sudan = 145,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.