Friday 21 June 2024
1.2 QAR đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 21.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1.2 Rial Qatari =
4,93 Eritrean Nakfa
1 QAR = 4,10 ERN
1 ERN = 0,244 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 4,10
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1.2 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1.2 Rial Qatari (QAR) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1.2 QAR (Rial Qatari) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ QAR to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1.2 Rial Qatari ( QAR ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1.2 Rial Qatari ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1.2 QAR đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 1.2 QAR = 4.925045 ERN | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 1.2 QAR = 4.932718 ERN | +0.006394 ERN | +0.155791 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 1.2 QAR = 4.944716 ERN | +0.009999 ERN | +0.243249 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 1.2 QAR = 4.947247 ERN | +0.002109 ERN | +0.051182 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 1.2 QAR = 4.938402 ERN | -0.007371 ERN | -0.178790 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1.2 QAR = 4.947532 ERN | +0.007608 ERN | +0.184870 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1.2 QAR = 4.947532 ERN | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | QAR | |
USD | 1 | 1.0694 | 1.2642 | 0.7304 | 0.0063 | 0.0667 | 0.2742 |
EUR | 0.9351 | 1 | 1.1822 | 0.6831 | 0.0059 | 0.0623 | 0.2564 |
GBP | 0.7910 | 0.8459 | 1 | 0.5778 | 0.0050 | 0.0527 | 0.2169 |
CAD | 1.3690 | 1.4640 | 1.7308 | 1 | 0.0086 | 0.0913 | 0.3754 |
JPY | 159.4540 | 170.5153 | 201.5879 | 116.4710 | 1 | 10.6303 | 43.7269 |
ERN | 15.0000 | 16.0406 | 18.9636 | 10.9565 | 0.0941 | 1 | 4.1134 |
QAR | 3.6466 | 3.8996 | 4.6102 | 2.6636 | 0.0229 | 0.2431 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
![Qatar](/media/countries/img/qa.png)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
![Eritrea](/media/countries/img/er.png)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Eritrean Nakfa = 4,10.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.