Wednesday 12 June 2024
5500 QAR đến ILS - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Sheqel Mới của Israel
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Sheqel Mới của Israel của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Sheqel Mới của Israel loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sheqel Mới của Israel hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Sheqel Mới của Israel máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Sheqel Mới của Israel?
5500 Rial Qatari =
5.597,04 Sheqel Mới của Israel
1 QAR = 1,02 ILS
1 ILS = 0,983 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Sheqel Mới của Israel = 1,02
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Sheqel Mới của Israel
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Sheqel Mới của Israel với số lượng 5500 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5500 Rial Qatari (QAR) và Sheqel Mới của Israel (ILS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5500 QAR (Rial Qatari) sang ILS (Sheqel Mới của Israel) ✅ QAR to ILS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Sheqel Mới của Israel (ILS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5500 Rial Qatari ( QAR ) trong Sheqel Mới của Israel ( ILS )
So sánh giá của 5500 Rial Qatari ở Sheqel Mới của Israel trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5500 QAR đến ILS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 5500 QAR = 5,587.69325799 ILS | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 5500 QAR = 5,665.31385839 ILS | +0.01411284 ILS | +1.38913496 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 5500 QAR = 5,615.21867193 ILS | -0.00910822 ILS | -0.88424380 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 5500 QAR = 5,636.54531014 ILS | +0.00387757 ILS | +0.37980067 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 5500 QAR = 5,683.73233134 ILS | +0.00857946 ILS | +0.83716210 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 5500 QAR = 5,633.07578228 ILS | -0.00921028 ILS | -0.89125501 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 5500 QAR = 5,607.44423906 ILS | -0.00466028 ILS | -0.45501861 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | QAR | |
USD | 1 | 1.0740 | 1.2743 | 0.7269 | 0.0064 | 0.2698 | 0.2741 |
EUR | 0.9311 | 1 | 1.1864 | 0.6768 | 0.0059 | 0.2512 | 0.2552 |
GBP | 0.7848 | 0.8429 | 1 | 0.5704 | 0.0050 | 0.2118 | 0.2151 |
CAD | 1.3758 | 1.4776 | 1.7531 | 1 | 0.0088 | 0.3712 | 0.3772 |
JPY | 157.1830 | 168.8215 | 200.2969 | 114.2526 | 1 | 42.4146 | 43.0909 |
ILS | 3.7059 | 3.9803 | 4.7224 | 2.6937 | 0.0236 | 1 | 1.0159 |
QAR | 3.6477 | 3.9178 | 4.6482 | 2.6514 | 0.0232 | 0.9843 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to ILS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Sheqel Mới của Israel = 1,02.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.