Friday 03 May 2024
120 QAR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
120 Rial Qatari =
133.481,65 Riel Campuchia
1 QAR = 1.112,35 KHR
1 KHR = 0,000899 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 1.112,35
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 120 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 120 Rial Qatari (QAR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 120 QAR (Rial Qatari) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ QAR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 120 Rial Qatari ( QAR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 120 Rial Qatari ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 120 QAR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 120 QAR = 133,475.352720 KHR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 120 QAR = 134,899.964160 KHR | +11.871762 KHR | +1.067322 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 120 QAR = 133,897.577280 KHR | -8.353224 KHR | -0.743059 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 120 QAR = 134,056.763040 KHR | +1.326548 KHR | +0.118886 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 120 QAR = 134,230.245480 KHR | +1.445687 KHR | +0.129410 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 120 QAR = 134,230.245480 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 120 QAR = 133,782.209640 KHR | -3.733632 KHR | -0.333782 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | QAR | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7301 | 0.0065 | 0.0002 | 0.2746 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6806 | 0.0061 | 0.0002 | 0.2560 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.0002 | 0.2191 |
CAD | 1.3698 | 1.4693 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.0003 | 0.3762 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.2285 | 1 | 0.0378 | 42.2203 |
KHR | 4,071.9999 | 4,367.9270 | 5,104.1512 | 2,972.8052 | 26.4889 | 1 | 1,118.3673 |
QAR | 3.6410 | 3.9056 | 4.5639 | 2.6582 | 0.0237 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Riel Campuchia = 1.112,35.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.