Monday 29 April 2024
10 QAR đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Rial Qatari to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Rial Qatari to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Qatari. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Rial Qatari để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Qatari to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Qatari là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
10 Rial Qatari =
9.950.417,65 Venezuela Bolivar Fuerte
1 QAR = 995.041,77 VEF
1 VEF = 0,00000100 QAR
Rial Qatari dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 995.041,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi QAR trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ QAR và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 10 QAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Rial Qatari (QAR) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 QAR (Rial Qatari) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ QAR to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Qatari (QAR) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Rial Qatari ( QAR ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 10 Rial Qatari ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 QAR đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 QAR = 9,950,417.65490 VEF | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 QAR = 9,950,416.520920 VEF | -0.113398 VEF | -0.000011 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 QAR = 9,950,416.520920 VEF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 QAR = 9,950,431.394570 VEF | +1.487365 VEF | +0.000149 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 10 QAR = 9,950,710.49340 VEF | +27.90988 VEF | +0.00280 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10 QAR = 9,950,431.275980 VEF | -27.921742 VEF | -0.002806 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10 QAR = 9,950,439.717840 VEF | +0.844186 VEF | +0.000085 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | QAR | VEF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.2747 | 0.0000 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.2562 | 0.0000 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.2197 | 0.0000 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.3752 | 0.0000 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 42.8346 | 0.0000 |
QAR | 3.6406 | 3.9039 | 4.5510 | 2.6652 | 0.0233 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,884,524.8932 | 4,528,473.6976 | 2,652,000.0691 | 23,229.9037 | 995,042.7222 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Qatari sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Qatari sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
QAR to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Qatari đến Venezuela Bolivar Fuerte = 995.041,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.