Tuesday 18 June 2024
0.00013395 RON đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Bungari Lev?
0.00013395 Leu Rumani =
0,0000526 Bungari Lev
1 RON = 0,393 BGN
1 BGN = 2,54 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,393
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 0.00013395 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00013395 Leu Rumani (RON) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00013395 RON (Leu Rumani) sang BGN (Bungari Lev) ✅ RON to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00013395 Leu Rumani ( RON ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 0.00013395 Leu Rumani ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00013395 RON đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00013395 RON = 0.00005254 BGN | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00013395 RON = 0.00005264 BGN | +0.00072016 BGN | +0.18359656 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00013395 RON = 0.00005250 BGN | -0.00100352 BGN | -0.25536752 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00013395 RON = 0.00005263 BGN | +0.00091398 BGN | +0.23317579 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00013395 RON = 0.00005259 BGN | -0.00031047 BGN | -0.07902476 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00013395 RON = 0.00005260 BGN | +0.00013628 BGN | +0.03471542 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00013395 RON = 0.00005264 BGN | +0.00027424 BGN | +0.06983301 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | RON | |
USD | 1 | 1.0722 | 1.2687 | 0.7271 | 0.0063 | 0.5472 | 0.2154 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1833 | 0.6782 | 0.0059 | 0.5103 | 0.2009 |
GBP | 0.7882 | 0.8451 | 1 | 0.5731 | 0.0050 | 0.4313 | 0.1698 |
CAD | 1.3753 | 1.4746 | 1.7448 | 1 | 0.0087 | 0.7525 | 0.2963 |
JPY | 157.8115 | 169.2113 | 200.2201 | 114.7511 | 1 | 86.3471 | 34.0001 |
BGN | 1.8276 | 1.9597 | 2.3188 | 1.3290 | 0.0116 | 1 | 0.3938 |
RON | 4.6415 | 4.9768 | 5.8888 | 3.3750 | 0.0294 | 2.5396 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Bungari Lev = 0,393.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.