Wednesday 01 May 2024

10 BGN đến RON - chuyển đổi tiền tệ Bungari Lev to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi Bungari Lev to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bungari Lev. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Bungari Lev để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bungari Lev to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bungari Lev là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

10 Bungari Lev =

25,45 Leu Rumani

1 BGN = 2,54 RON

1 RON = 0,393 BGN

Bungari Lev đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 08:50:10 GMT+2 30 tháng 4, 2024

Bungari Lev dĩ nhiên đến Leu Rumani = 2,54

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BGN trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ BGN và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 10 BGN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Bungari Lev (BGN) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BGN (Bungari Lev) sang RON (Leu Rumani) ✅ BGN to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bungari Lev (BGN) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Bungari Lev ( BGN ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 10 Bungari Lev ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BGN đến RON Thay đổi Thay đổi %
April 30, 2024 Thứ ba 10 BGN = 25.448840 RON - -
April 29, 2024 Thứ hai 10 BGN = 25.416940 RON -0.003190 RON -0.125350 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 BGN = 25.474040 RON +0.005710 RON +0.224653 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 BGN = 25.482410 RON +0.000837 RON +0.032857 %
April 26, 2024 Thứ sáu 10 BGN = 25.446980 RON -0.003543 RON -0.139037 %
April 25, 2024 thứ năm 10 BGN = 25.439030 RON -0.000795 RON -0.031241 %
April 24, 2024 Thứ Tư 10 BGN = 25.441610 RON +0.000258 RON +0.010142 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNRON
USD11.07231.25010.73220.00640.54870.2154
EUR0.932611.16580.68290.00600.51170.2009
GBP0.80000.857810.58580.00510.43890.1723
CAD1.36571.46441.707210.00880.74930.2942
JPY155.9435167.2209194.9416114.1870185.565233.5962
BGN1.82251.95432.27831.33450.011710.3926
RON4.64174.97745.80253.39880.02982.54691

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi Bungari Lev sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BGN to RON máy tính tỷ giá hối đoái

Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho BGN là лв. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào Mai 01, 2024. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bungari Lev đến Leu Rumani = 2,54.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.