Wednesday 01 May 2024
1 RON đến CDF - chuyển đổi tiền tệ Leu Rumani to Franco Congo
Bộ chuyển đổi Leu Rumani to Franco Congo của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 01.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leu Rumani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franco Congo loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franco Congo hoặc Leu Rumani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leu Rumani to Franco Congo máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leu Rumani là bao nhiêu đến Franco Congo?
1 Leu Rumani =
599,33 Franco Congo
1 RON = 599,33 CDF
1 CDF = 0,00167 RON
Leu Rumani dĩ nhiên đến Franco Congo = 599,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RON trong Franco Congo
Bạn đã chọn loại tiền tệ RON và loại tiền mục tiêu Franco Congo với số lượng 1 RON. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Leu Rumani (RON) và Franco Congo (CDF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 RON (Leu Rumani) sang CDF (Franco Congo) ✅ RON to CDF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leu Rumani (RON) sang Franco Congo (CDF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Leu Rumani ( RON ) trong Franco Congo ( CDF )
So sánh giá của 1 Leu Rumani ở Franco Congo trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RON đến CDF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 RON = 599.52038369 CDF | - | - |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 RON = 602.04695966 CDF | +2.52657597 CDF | +0.42143287 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 1 RON = 603.13630881 CDF | +1.08934914 CDF | +0.18094089 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 RON = 601.32291040 CDF | -1.81339840 CDF | -0.30066146 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 RON = 601.32291040 CDF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 RON = 603.86473430 CDF | +2.54182390 CDF | +0.42270531 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 RON = 602.04695966 CDF | -1.81777464 CDF | -0.30102348 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CDF | RON | |
USD | 1 | 1.0679 | 1.2488 | 0.7261 | 0.0063 | 0.0004 | 0.2147 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1693 | 0.6799 | 0.0059 | 0.0003 | 0.2010 |
GBP | 0.8008 | 0.8552 | 1 | 0.5814 | 0.0051 | 0.0003 | 0.1719 |
CAD | 1.3773 | 1.4709 | 1.7200 | 1 | 0.0087 | 0.0005 | 0.2957 |
JPY | 157.6450 | 168.3549 | 196.8643 | 114.4590 | 1 | 0.0563 | 33.8403 |
CDF | 2,799.9999 | 2,990.2229 | 3,496.5907 | 2,032.9556 | 17.7614 | 1 | 601.0512 |
RON | 4.6585 | 4.9750 | 5.8175 | 3.3823 | 0.0296 | 0.0017 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Các quốc gia thanh toán với Franco Congo (CDF)
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leu Rumani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leu Rumani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RON to CDF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leu Rumani đến Franco Congo = 599,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.