Wednesday 08 May 2024
0.00001253 RUB đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.00001253 Đồng rúp Nga =
0,000394 Franc Burundi
1 RUB = 31,43 BIF
1 BIF = 0,0318 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Franc Burundi = 31,43
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.00001253 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00001253 Đồng rúp Nga (RUB) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00001253 RUB (Đồng rúp Nga) sang BIF (Franc Burundi) ✅ RUB to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00001253 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.00001253 Đồng rúp Nga ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00001253 RUB đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.00001253 RUB = 0.00039442 BIF | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 0.00001253 RUB = 0.00039388 BIF | -0.04353834 BIF | -0.13831259 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 0.00001253 RUB = 0.00039144 BIF | -0.19444131 BIF | -0.61855670 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 0.00001253 RUB = 0.00039113 BIF | -0.02437977 BIF | -0.07803964 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 0.00001253 RUB = 0.00039113 BIF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 0.00001253 RUB = 0.00038483 BIF | -0.50332694 BIF | -1.61240786 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 0.00001253 RUB = 0.00038269 BIF | -0.17071897 BIF | -0.55586097 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | RUB | |
USD | 1 | 1.0755 | 1.2502 | 0.7289 | 0.0064 | 0.0003 | 0.0110 |
EUR | 0.9298 | 1 | 1.1624 | 0.6777 | 0.0060 | 0.0003 | 0.0102 |
GBP | 0.7999 | 0.8603 | 1 | 0.5830 | 0.0051 | 0.0003 | 0.0088 |
CAD | 1.3719 | 1.4755 | 1.7152 | 1 | 0.0088 | 0.0005 | 0.0150 |
JPY | 155.4270 | 167.1635 | 194.3129 | 113.2920 | 1 | 0.0541 | 1.7026 |
BIF | 2,873.6509 | 3,090.6451 | 3,592.6025 | 2,094.6275 | 18.4888 | 1 | 31.4784 |
RUB | 91.2896 | 98.1830 | 114.1291 | 66.5417 | 0.5873 | 0.0318 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Franc Burundi = 31,43.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.