Saturday 22 June 2024
0.821 RUB đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Franc Burundi?
0.821 Đồng rúp Nga =
26,73 Franc Burundi
1 RUB = 32,55 BIF
1 BIF = 0,0307 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Franc Burundi = 32,55
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 0.821 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.821 Đồng rúp Nga (RUB) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.821 RUB (Đồng rúp Nga) sang BIF (Franc Burundi) ✅ RUB to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.821 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 0.821 Đồng rúp Nga ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.821 RUB đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 0.821 RUB = 26.72526042 BIF | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.821 RUB = 26.54123428 BIF | -0.22414877 BIF | -0.68858501 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.821 RUB = 27.75711678 BIF | +1.48097746 BIF | +4.58110758 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.821 RUB = 28.19077705 BIF | +0.52820983 BIF | +1.56233904 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.821 RUB = 26.97020466 BIF | -1.48668988 BIF | -4.32968694 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.821 RUB = 26.51466219 BIF | -0.55486294 BIF | -1.68905826 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.821 RUB = 26.50353488 BIF | -0.01355336 BIF | -0.04196662 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | RUB | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2654 | 0.7300 | 0.0063 | 0.0003 | 0.0113 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1822 | 0.6820 | 0.0058 | 0.0003 | 0.0106 |
GBP | 0.7903 | 0.8459 | 1 | 0.5769 | 0.0049 | 0.0003 | 0.0090 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7335 | 1 | 0.0086 | 0.0005 | 0.0155 |
JPY | 159.7150 | 170.9554 | 202.0955 | 116.5846 | 1 | 0.0556 | 1.8119 |
BIF | 2,874.9146 | 3,077.2433 | 3,637.7740 | 2,098.5544 | 18.0003 | 1 | 32.6144 |
RUB | 88.1487 | 94.3524 | 111.5390 | 64.3445 | 0.5519 | 0.0307 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
![Nga](/media/countries/img/ru.png)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
![Burundi](/media/countries/img/bi.png)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Franc Burundi = 32,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.