Wednesday 05 June 2024
6000 RUB đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Yen Nhật?
6000 Đồng rúp Nga =
10.534,43 Yen Nhật
1 RUB = 1,76 JPY
1 JPY = 0,570 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Yen Nhật = 1,76
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 6000 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 6000 Đồng rúp Nga (RUB) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 6000 RUB (Đồng rúp Nga) sang JPY (Yen Nhật) ✅ RUB to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 6000 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 6000 Đồng rúp Nga ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 6000 RUB đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 6000 RUB = 10,534.434000 JPY | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 6000 RUB = 10,406.754000 JPY | -0.021280 JPY | -1.212025 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 6000 RUB = 10,354.554000 JPY | -0.008700 JPY | -0.501597 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 6000 RUB = 10,433.730000 JPY | +0.013196 JPY | +0.764649 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 6000 RUB = 10,433.730000 JPY | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 6000 RUB = 10,427.466000 JPY | -0.001044 JPY | -0.060036 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 6000 RUB = 10,485.096000 JPY | +0.009605 JPY | +0.552675 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2776 | 0.7313 | 0.0064 | 0.0113 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1745 | 0.6723 | 0.0059 | 0.0104 |
GBP | 0.7827 | 0.8514 | 1 | 0.5724 | 0.0050 | 0.0088 |
CAD | 1.3673 | 1.4874 | 1.7470 | 1 | 0.0088 | 0.0154 |
JPY | 156.0430 | 169.7476 | 199.3676 | 114.1212 | 1 | 1.7569 |
RUB | 88.8150 | 96.6152 | 113.4740 | 64.9543 | 0.5692 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Yen Nhật = 1,76.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.