Friday 07 June 2024
0.000011500 RUB đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
0.000011500 Đồng rúp Nga =
0,00163 Uzbekistan Som
1 RUB = 141,72 UZS
1 UZS = 0,00706 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 141,72
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.000011500 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000011500 Đồng rúp Nga (RUB) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000011500 RUB (Đồng rúp Nga) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ RUB to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000011500 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 0.000011500 Đồng rúp Nga ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000011500 RUB đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.000011500 RUB = 0.00162982 UZS | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.000011500 RUB = 0.00163352 UZS | +0.32209854 UZS | +0.22727273 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.000011500 RUB = 0.00163074 UZS | -0.24171093 UZS | -0.17016449 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.000011500 RUB = 0.00160100 UZS | -2.58614651 UZS | -1.82375052 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.000011500 RUB = 0.00160368 UZS | +0.23296767 UZS | +0.16734068 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.000011500 RUB = 0.00160368 UZS | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.000011500 RUB = 0.00160794 UZS | +0.37046431 UZS | +0.26565996 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | UZS | |
USD | 1 | 1.0895 | 1.2789 | 0.7316 | 0.0064 | 0.0112 | 0.0001 |
EUR | 0.9179 | 1 | 1.1739 | 0.6715 | 0.0059 | 0.0103 | 0.0001 |
GBP | 0.7819 | 0.8519 | 1 | 0.5720 | 0.0050 | 0.0088 | 0.0001 |
CAD | 1.3670 | 1.4892 | 1.7482 | 1 | 0.0088 | 0.0153 | 0.0001 |
JPY | 155.7520 | 169.6867 | 199.1882 | 113.9413 | 1 | 1.7440 | 0.0123 |
RUB | 89.3069 | 97.2970 | 114.2129 | 65.3330 | 0.5734 | 1 | 0.0071 |
UZS | 12,659.5994 | 13,792.2162 | 16,190.1124 | 9,261.2015 | 81.2805 | 141.7538 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Uzbekistan Som = 141,72.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.