Friday 14 June 2024
0.00020126 RUB đến UZS - chuyển đổi tiền tệ Đồng rúp Nga to Uzbekistan Som
Bộ chuyển đổi Đồng rúp Nga to Uzbekistan Som của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 14.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng rúp Nga. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Uzbekistan Som loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Som hoặc Đồng rúp Nga để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng rúp Nga to Uzbekistan Som máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng rúp Nga là bao nhiêu đến Uzbekistan Som?
0.00020126 Đồng rúp Nga =
0,0291 Uzbekistan Som
1 RUB = 144,40 UZS
1 UZS = 0,00693 RUB
Đồng rúp Nga dĩ nhiên đến Uzbekistan Som = 144,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RUB trong Uzbekistan Som
Bạn đã chọn loại tiền tệ RUB và loại tiền mục tiêu Uzbekistan Som với số lượng 0.00020126 RUB. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00020126 Đồng rúp Nga (RUB) và Uzbekistan Som (UZS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00020126 RUB (Đồng rúp Nga) sang UZS (Uzbekistan Som) ✅ RUB to UZS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng rúp Nga (RUB) sang Uzbekistan Som (UZS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00020126 Đồng rúp Nga ( RUB ) trong Uzbekistan Som ( UZS )
So sánh giá của 0.00020126 Đồng rúp Nga ở Uzbekistan Som trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00020126 RUB đến UZS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00020126 RUB = 0.02906282 UZS | - | - |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00020126 RUB = 0.02822721 UZS | -4.15187771 UZS | -2.87517532 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00020126 RUB = 0.02850304 UZS | +1.37054516 UZS | +0.97719870 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00020126 RUB = 0.02857589 UZS | +0.36195002 UZS | +0.25557291 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00020126 RUB = 0.02864503 UZS | +0.34354457 UZS | +0.24195844 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.00020126 RUB = 0.02867769 UZS | +0.16224394 UZS | +0.11399259 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.00020126 RUB = 0.02864503 UZS | -0.16224394 UZS | -0.11386280 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RUB | UZS | |
USD | 1 | 1.0687 | 1.2706 | 0.7277 | 0.0064 | 0.0112 | 0.0001 |
EUR | 0.9357 | 1 | 1.1889 | 0.6809 | 0.0060 | 0.0105 | 0.0001 |
GBP | 0.7870 | 0.8411 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0088 | 0.0001 |
CAD | 1.3742 | 1.4686 | 1.7461 | 1 | 0.0087 | 0.0154 | 0.0001 |
JPY | 157.0970 | 167.8923 | 199.6099 | 114.3193 | 1 | 1.7618 | 0.0124 |
RUB | 89.1704 | 95.2980 | 113.3013 | 64.8892 | 0.5676 | 1 | 0.0070 |
UZS | 12,688.6698 | 13,560.6030 | 16,122.4236 | 9,233.5293 | 80.7696 | 142.2968 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Nga (RUB)
Các quốc gia thanh toán với Uzbekistan Som (UZS)
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng rúp Nga sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RUB to UZS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng rúp Nga đến Uzbekistan Som = 144,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.