Wednesday 15 May 2024
0.01475079 RWF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đồng franc Rwanda to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Đồng franc Rwanda to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng franc Rwanda. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đồng franc Rwanda để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng franc Rwanda to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng franc Rwanda là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
0.01475079 Đồng franc Rwanda =
0,0000114 Đô la Mĩ
1 RWF = 0,000773 USD
1 USD = 1.293,53 RWF
Đồng franc Rwanda dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000773
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi RWF trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ RWF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 0.01475079 RWF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.01475079 Đồng franc Rwanda (RWF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.01475079 RWF (Đồng franc Rwanda) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ RWF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng franc Rwanda (RWF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.01475079 Đồng franc Rwanda ( RWF ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 0.01475079 Đồng franc Rwanda ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.01475079 RWF đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 0.01475079 RWF = 0.000011 USD | - | - |
Mai 13, 2024 | Thứ hai | 0.01475079 RWF = 0.00001 USD | - | -0.12970 % |
Mai 12, 2024 | chủ nhật | 0.01475079 RWF = 0.000011 USD | +0.000001 USD | +0.129870 % |
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 0.01475079 RWF = 0.000011 USD | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 0.01475079 RWF = 0.000011 USD | +0.000001 USD | +0.129702 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 0.01475079 RWF = 0.000011 USD | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 0.01475079 RWF = 0.00001 USD | - | -0.25907 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RWF | |
USD | 1 | 1.0818 | 1.2591 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0008 |
EUR | 0.9244 | 1 | 1.1638 | 0.6771 | 0.0059 | 0.0007 |
GBP | 0.7942 | 0.8592 | 1 | 0.5818 | 0.0051 | 0.0006 |
CAD | 1.3652 | 1.4769 | 1.7188 | 1 | 0.0087 | 0.0011 |
JPY | 156.4150 | 169.2144 | 196.9354 | 114.5771 | 1 | 0.1207 |
RWF | 1,296.0000 | 1,402.0511 | 1,631.7383 | 949.3462 | 8.2857 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng franc Rwanda sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
RWF to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng franc Rwanda đến Đô la Mĩ = 0,000773.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.