Thursday 30 May 2024
0.00155 SAR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Saudi Riyal to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Bungari Lev?
0.00155 Saudi Riyal =
0,000748 Bungari Lev
1 SAR = 0,482 BGN
1 BGN = 2,07 SAR
Saudi Riyal dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,482
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SAR trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 0.00155 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00155 Saudi Riyal (SAR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00155 SAR (Saudi Riyal) sang BGN (Bungari Lev) ✅ SAR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00155 Saudi Riyal ( SAR ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 0.00155 Saudi Riyal ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00155 SAR đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00155 SAR = 0.00074780 BGN | - | - |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00155 SAR = 0.00074427 BGN | -0.00227836 BGN | -0.47224873 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.00155 SAR = 0.00074349 BGN | -0.00049865 BGN | -0.10384918 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.00155 SAR = 0.00074471 BGN | +0.00078588 BGN | +0.16383644 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.00155 SAR = 0.00074629 BGN | +0.00101994 BGN | +0.21228397 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 0.00155 SAR = 0.00074516 BGN | -0.00073029 BGN | -0.15167613 % |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 0.00155 SAR = 0.00074728 BGN | +0.00136539 BGN | +0.28401325 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | SAR | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.5549 | 0.2667 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.5112 | 0.2457 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.4382 | 0.2106 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.7587 | 0.3646 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 87.1005 | 41.8569 |
BGN | 1.8020 | 1.9560 | 2.2821 | 1.3181 | 0.0115 | 1 | 0.4806 |
SAR | 3.7498 | 4.0703 | 4.7489 | 2.7428 | 0.0239 | 2.0809 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Saudi Riyal sang tiền điện tử
Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SAR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Saudi Riyal đến Bungari Lev = 0,482.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.