Sunday 02 June 2024

000000030 SAR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Saudi Riyal to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Saudi Riyal to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Saudi Riyal. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Saudi Riyal để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Saudi Riyal to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Saudi Riyal là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

000000030 Saudi Riyal =

324,12 Ucraina Hryvnia

1 SAR = 10,80 UAH

1 UAH = 0,0926 SAR

Saudi Riyal đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:30:15 GMT+2 2 tháng 6, 2024

Saudi Riyal dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 10,80

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi SAR trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ SAR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 000000030 SAR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 000000030 Saudi Riyal (SAR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 000000030 SAR (Saudi Riyal) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ SAR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 000000030 Saudi Riyal ( SAR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 000000030 Saudi Riyal ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 000000030 SAR đến UAH Thay đổi Thay đổi %
Juni 2, 2024 chủ nhật 000000030 SAR = 324.122190 UAH - -
Juni 1, 2024 Thứ bảy 000000030 SAR = 324.122190 UAH - -
Mai 31, 2024 Thứ sáu 000000030 SAR = 323.584650 UAH -0.017918 UAH -0.165845 %
Mai 30, 2024 thứ năm 000000030 SAR = 325.376130 UAH +0.059716 UAH +0.553636 %
Mai 29, 2024 Thứ Tư 000000030 SAR = 324.066330 UAH -0.043660 UAH -0.402550 %
Mai 28, 2024 Thứ ba 000000030 SAR = 322.432560 UAH -0.054459 UAH -0.504147 %
Mai 27, 2024 Thứ hai 000000030 SAR = 320.830230 UAH -0.053411 UAH -0.496950 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYSARUAH
USD11.08571.27370.73250.00640.26660.0247
EUR0.921111.17320.67470.00590.24560.0227
GBP0.78510.852410.57510.00500.20930.0194
CAD1.36531.48221.738910.00870.36400.0337
JPY157.2625170.7326200.3053115.1895141.92473.8805
SAR3.75114.07244.77772.74750.023910.0926
UAH40.526843.998151.619029.68450.257710.80411

Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Saudi Riyal sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


SAR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Saudi Riyal là đơn vị tiền tệ trong Saudi Arabia. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho SAR là ﷼. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Saudi Riyal được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào Juni 02, 2024. SAR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Saudi Riyal đến Ucraina Hryvnia = 10,80.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.