Tuesday 04 June 2024
0.00000195 SBD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la quần đảo Solomon to euro
Bộ chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la quần đảo Solomon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng đô la quần đảo Solomon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la quần đảo Solomon to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la quần đảo Solomon là bao nhiêu đến euro?
0.00000195 Đồng đô la quần đảo Solomon =
0,000000211 euro
1 SBD = 0,108 EUR
1 EUR = 9,24 SBD
Đồng đô la quần đảo Solomon dĩ nhiên đến euro = 0,108
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SBD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ SBD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0.00000195 SBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000195 Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000195 SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) sang EUR (euro) ✅ SBD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000195 Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0.00000195 Đồng đô la quần đảo Solomon ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000195 SBD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00000195 SBD = 0.00000021 EUR | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00000195 SBD = 0.00000021 EUR | +0.00028700 EUR | +0.26509040 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00000195 SBD = 0.00000021 EUR | -0.00005194 EUR | -0.04784773 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00000195 SBD = 0.00000021 EUR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00000195 SBD = 0.00000021 EUR | +0.00021740 EUR | +0.20037381 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00000195 SBD = 0.00000021 EUR | +0.00052032 EUR | +0.47860646 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.00000195 SBD = 0.00000021 EUR | -0.00072702 EUR | -0.66555047 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SBD | |
USD | 1 | 1.0901 | 1.2810 | 0.7337 | 0.0064 | 0.1181 |
EUR | 0.9173 | 1 | 1.1751 | 0.6730 | 0.0059 | 0.1083 |
GBP | 0.7807 | 0.8510 | 1 | 0.5728 | 0.0050 | 0.0922 |
CAD | 1.3629 | 1.4858 | 1.7459 | 1 | 0.0087 | 0.1610 |
JPY | 156.3895 | 170.4843 | 200.3311 | 114.7438 | 1 | 18.4688 |
SBD | 8.4678 | 9.2310 | 10.8470 | 6.2129 | 0.0541 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SBD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la quần đảo Solomon đến euro = 0,108.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.