Saturday 27 April 2024
1000 SBD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la quần đảo Solomon to euro
Bộ chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la quần đảo Solomon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Đồng đô la quần đảo Solomon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la quần đảo Solomon to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la quần đảo Solomon là bao nhiêu đến euro?
1000 Đồng đô la quần đảo Solomon =
110,25 euro
1 SBD = 0,110 EUR
1 EUR = 9,07 SBD
Đồng đô la quần đảo Solomon dĩ nhiên đến euro = 0,110
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SBD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ SBD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1000 SBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 SBD (Đồng đô la quần đảo Solomon) sang EUR (euro) ✅ SBD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng đô la quần đảo Solomon ( SBD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1000 Đồng đô la quần đảo Solomon ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 SBD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 SBD = 110.28083124 EUR | - | - |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 SBD = 109.96751010 EUR | -0.00031332 EUR | -0.28411206 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 SBD = 109.51132106 EUR | -0.00045619 EUR | -0.41483984 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 SBD = 109.28991609 EUR | -0.00022140 EUR | -0.20217542 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 SBD = 110.74362684 EUR | +0.00145371 EUR | +1.33014170 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 SBD = 111.07625785 EUR | +0.00033263 EUR | +0.30036131 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 SBD = 111.07643058 EUR | +0.00000017 EUR | +0.00015551 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SBD | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.1180 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1652 | 0.6824 | 0.0060 | 0.1100 |
GBP | 0.8000 | 0.8583 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.0944 |
CAD | 1.3660 | 1.4655 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.1612 |
JPY | 155.9435 | 167.3088 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 18.4000 |
SBD | 8.4752 | 9.0929 | 10.5946 | 6.2045 | 0.0543 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la quần đảo Solomon (SBD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la quần đảo Solomon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SBD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la quần đảo Solomon đến euro = 0,110.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.