Monday 06 May 2024
SEK đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Krona Thu Swedish Điển to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Krona Thu Swedish Điển. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Krona Thu Swedish Điển để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Krona Thu Swedish Điển to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Krona Thu Swedish Điển là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Krona Thu Swedish Điển =
334.842,69 Venezuela Bolivar Fuerte
1 SEK = 334.842,69 VEF
1 VEF = 0,00000299 SEK
Krona Thu Swedish Điển dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 334.842,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi SEK trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ SEK và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 SEK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi SEK (Krona Thu Swedish Điển) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ SEK to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển (SEK) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Krona Thu Swedish Điển ( SEK ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Krona Thu Swedish Điển ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SEK đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 SEK = 334,842.69257724 VEF | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 SEK = 335,807.90176141 VEF | +965.20918417 VEF | +0.28825750 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 SEK = 335,807.90176141 VEF | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 SEK = 333,466.164022 VEF | -2,341.737739 VEF | -0.697344 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 SEK = 331,925.41635894 VEF | -1,540.74766306 VEF | -0.46204018 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 SEK = 329,146.37204994 VEF | -2,779.04430900 VEF | -0.83724963 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 SEK = 330,407.445022 VEF | +1,261.072972 VEF | +0.383134 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | SEK | VEF | |
USD | 1 | 1.0764 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.0925 | 0.0000 |
EUR | 0.9290 | 1 | 1.1657 | 0.6797 | 0.0061 | 0.0859 | 0.0000 |
GBP | 0.7970 | 0.8579 | 1 | 0.5831 | 0.0052 | 0.0737 | 0.0000 |
CAD | 1.3669 | 1.4713 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.1264 | 0.0000 |
JPY | 152.8430 | 164.5207 | 191.7825 | 111.8213 | 1 | 14.1335 | 0.0000 |
SEK | 10.8142 | 11.6405 | 13.5693 | 7.9118 | 0.0708 | 1 | 0.0000 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,899,326.7469 | 4,545,463.4291 | 2,650,292.6689 | 23,701.1350 | 334,980.3185 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang tiền điện tử
Chuyển đổi Krona Thu Swedish Điển sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
SEK to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Krona Thu Swedish Điển đến Venezuela Bolivar Fuerte = 334.842,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.